Trang chủVNP • TSE
add
5N Plus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,71 $
Mức chênh lệch một ngày
4,63 $ - 4,74 $
Phạm vi một năm
2,86 $ - 5,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
414,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
88,57 N
Tỷ số P/E
19,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,06 Tr | 6,59% |
Chi phí hoạt động | 10,88 Tr | 5,48% |
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | 128,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | 126,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -47,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,02 Tr | 28,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,71 Tr | -18,70% |
Tổng tài sản | 350,20 Tr | 0,64% |
Tổng nợ | 221,61 Tr | -5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | 128,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,77 Tr | -12,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,10 Tr | 8,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 Tr | 144,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,83 Tr | 91,78% |
Dòng tiền tự do | 6,47 Tr | -56,67% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
780