Trang chủVO • CVE
add
ValOre Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
146,79 N
Tỷ số P/E
0,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 916,55 N | -27,06% |
Thu nhập ròng | -947,76 N | 30,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -912,08 N | 25,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,47 N | -9,06% |
Tổng tài sản | 9,14 Tr | -12,50% |
Tổng nợ | 763,58 N | -71,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -947,76 N | 30,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | 38,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | -87,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | 24,89% |
Dòng tiền tự do | -813,90 N | 39,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web