Trang chủVRY • CVE
add
Petro-Victory Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,03 $ - 2,03 $
Phạm vi một năm
1,78 $ - 2,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,44%
0,00058%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,00 N | -45,83% |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | 25,53% |
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | -7,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 N | -98,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 Tr | -166,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,00 N | 494,44% |
Tổng tài sản | 13,22 Tr | -6,40% |
Tổng nợ | 12,52 Tr | 12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 697,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 66,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | -7,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,32 Tr | -115,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,00 N | 83,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 Tr | -21,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -534,00 N | -631,51% |
Dòng tiền tự do | -2,74 Tr | -116,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43