Trang chủVSC • FRA
add
4Sc AG
Giá đóng cửa hôm trước
8,10 €
Mức chênh lệch một ngày
7,66 € - 8,16 €
Phạm vi một năm
2,96 € - 18,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
85,46 Tr EUR
Số lượng trung bình
615,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,50 N | -32,18% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | -30,43% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -18,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,02 N | -74,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | 32,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,32 Tr | -43,87% |
Tổng tài sản | 9,40 Tr | -42,67% |
Tổng nợ | 4,35 Tr | 39,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -18,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
13