Trang chủVSF • FRA
add
Pebble Beach Systems Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 €
Phạm vi một năm
0,062 € - 0,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,09 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,45 Tr | 12,61% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 19,84% |
Thu nhập ròng | 646,00 N | 40,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,72 | 24,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 789,50 N | 29,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 796,00 N | 9,34% |
Tổng tài sản | 12,97 Tr | 11,10% |
Tổng nợ | 12,12 Tr | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 853,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 646,00 N | 40,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 846,50 N | 16,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -604,00 N | -14,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -298,00 N | -19,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,50 N | -118,31% |
Dòng tiền tự do | 179,06 N | 48,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90