Trang chủWATR • LON
add
Water Intelligence PLC
Giá đóng cửa hôm trước
371,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
360,50 GBX - 380,00 GBX
Phạm vi một năm
310,00 GBX - 459,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
64,78 Tr GBP
Số lượng trung bình
16,64 N
Tỷ số P/E
21,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,34 Tr | 8,69% |
Chi phí hoạt động | 14,26 Tr | 6,87% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 18,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 | 9,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,48 Tr | 11,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,73 Tr | -14,50% |
Tổng tài sản | 97,45 Tr | 1,80% |
Tổng nợ | 39,24 Tr | -5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 18,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 Tr | 95,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 Tr | 40,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 Tr | -288,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 Tr | -126,01% |
Dòng tiền tự do | 1,23 Tr | -4,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
436