Trang chủWIKA • IDX
add
Wijaya Karya (Persero) Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
145,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
136,00 Rp - 145,00 Rp
Phạm vi một năm
133,00 Rp - 570,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,75 NT IDR
Số lượng trung bình
15,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 NT | -18,75% |
Chi phí hoạt động | 217,85 T | 486,07% |
Thu nhập ròng | -1,13 NT | -117,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,07 | -167,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,30 T | -55,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 NT | -12,27% |
Tổng tài sản | 64,62 NT | -11,15% |
Tổng nợ | 56,24 NT | 0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,38 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 NT | -117,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -442,78 T | 80,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -757,82 T | -167,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,61 T | 90,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 NT | 62,78% |
Dòng tiền tự do | -3,03 NT | -47,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
3.948