Trang chủWILC • TLV
add
G Willi-Food International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.472,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.415,00 ILA - 3.528,00 ILA
Phạm vi một năm
3.244,00 ILA - 5.197,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
128,47 Tr USD
Số lượng trung bình
8,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,74 Tr | 4,16% |
Chi phí hoạt động | 25,09 Tr | 2,92% |
Thu nhập ròng | 11,04 Tr | -15,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | -18,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,99 Tr | -46,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,63 Tr | -10,38% |
Tổng tài sản | 597,03 Tr | -1,87% |
Tổng nợ | 44,80 Tr | -8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 552,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,04 Tr | -15,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,31 Tr | 453,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,40 Tr | -356,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -726,00 N | 95,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,24 Tr | 319,13% |
Dòng tiền tự do | 13,03 Tr | 341,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
207