Trang chủWINS • CVE
add
Winshear Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,50 N
Tỷ số P/E
0,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | 442,39% |
Thu nhập ròng | 24,31 Tr | 11.240,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 Tr | 1.069,89% |
Tổng tài sản | 3,33 Tr | 816,66% |
Tổng nợ | 179,70 N | 58,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -159,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -172,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,31 Tr | 11.240,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,37 Tr | 10.354,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,40 Tr | -104.014,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,97 Tr | 1.249,75% |
Dòng tiền tự do | -672,43 N | -292,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web