Trang chủWSPCF • OTCMKTS
add
W-Scope Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,41 $
Phạm vi một năm
4,41 $ - 9,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,85 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,74 T | 4,07% |
Chi phí hoạt động | 570,00 Tr | -2,73% |
Thu nhập ròng | 387,00 Tr | -76,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | -77,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,67 T | -31,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,18 T | -50,52% |
Tổng tài sản | 166,26 T | 24,21% |
Tổng nợ | 41,89 T | 62,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 387,00 Tr | -76,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 10, 2005
Trang web
Nhân viên
1.508