Trang chủYYAPI • IST
add
Yesil Yapi Endustrisi AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,02 ₺ - 2,11 ₺
Phạm vi một năm
0,81 ₺ - 3,04 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T TRY
Số lượng trung bình
263,60 Tr
Tỷ số P/E
4,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,39 Tr | -92,68% |
Chi phí hoạt động | 17,64 Tr | -58,38% |
Thu nhập ròng | 80,44 Tr | 288,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 N | 5.211,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,48 Tr | 20,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,99 Tr | -50,98% |
Tổng tài sản | 5,50 T | 39,69% |
Tổng nợ | 270,63 Tr | -79,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,44 Tr | 288,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -864,00 Tr | -3.058,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 858,60 Tr | 48.006,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -704,64 N | 42,12% |
Dòng tiền tự do | -915,18 Tr | -2.177,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
11