Trang chủZ74 • SGX
add
SingTel
Giá đóng cửa hôm trước
2,37 $
Mức chênh lệch một ngày
2,38 $ - 2,41 $
Phạm vi một năm
2,25 $ - 2,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,64 T SGD
Số lượng trung bình
32,98 Tr
Tỷ số P/E
12,45
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | -3,23% |
Chi phí hoạt động | 611,00 Tr | -1,77% |
Thu nhập ròng | 465,00 Tr | -12,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,94 | -9,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 861,70 Tr | 0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -48,16% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,00 Tr | -12,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Singapore Telecommunications Limited, commonly known as Singtel, is a Singaporean telecommunications conglomerate, the country's principal fixed-line operator and one of the four major mobile network operators operating in the country. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1879
Trang web
Nhân viên
24.112