Trang chủZEPP • NYSE
add
Huami
0,87 $
Sau giờ giao dịch:(4,02%)+0,035
0,91 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 18:55:04 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,18 Tr USD
Số lượng trung bình
66,41 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 599,70 Tr | -44,04% |
Chi phí hoạt động | 202,98 Tr | -30,68% |
Thu nhập ròng | -8,43 Tr | 88,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | 80,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 105,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,99 Tr | 135,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 170,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 985,62 Tr | 7,02% |
Tổng tài sản | 4,51 T | -14,34% |
Tổng nợ | 2,01 T | -22,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,43 Tr | 88,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
839