Trang chủABS • WSE
add
Asseco Business Solutions SA
Giá đóng cửa hôm trước
59,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
58,40 zł - 59,60 zł
Phạm vi một năm
37,50 zł - 64,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T PLN
Số lượng trung bình
1,54 N
Tỷ số P/E
19,83
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,82 Tr | 11,97% |
Chi phí hoạt động | 13,12 Tr | 22,05% |
Thu nhập ròng | 24,03 Tr | 18,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,08 | 5,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,26 Tr | 13,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,98 Tr | 10,04% |
Tổng tài sản | 519,81 Tr | 4,53% |
Tổng nợ | 116,52 Tr | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,03 Tr | 18,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,10 Tr | 7,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,67 Tr | 77,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,46 Tr | 3,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,98 Tr | 244,32% |
Dòng tiền tự do | 13,71 Tr | 5,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.082