Trang chủ301498 • SHE
add
Gambol Pet Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,23 ¥ - 54,68 ¥
Phạm vi một năm
30,16 ¥ - 78,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,67 T CNY
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
44,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 21,33% |
Chi phí hoạt động | 275,02 Tr | 37,64% |
Thu nhập ròng | 148,29 Tr | 74,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,51 | 43,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,28 Tr | 52,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 936,06 Tr | 372,79% |
Tổng tài sản | 4,29 T | — |
Tổng nợ | 478,91 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,29 Tr | 74,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,57 Tr | 41,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,31 Tr | -1.054,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 Tr | 95,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,02 Tr | -914,48% |
Dòng tiền tự do | -64,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
3.980