Trang chủ000042 • SHE
add
Shenzhen Centralcon Invstmnt Hldg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,84 ¥ - 5,05 ¥
Phạm vi một năm
2,93 ¥ - 8,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T CNY
Số lượng trung bình
19,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 701,50 Tr | -49,35% |
Chi phí hoạt động | 227,65 Tr | 31,77% |
Thu nhập ròng | -86,36 Tr | -382,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,31 | -657,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,20 Tr | -70,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,27 Tr | -67,91% |
Tổng tài sản | 35,01 T | -7,10% |
Tổng nợ | 27,44 T | -6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 664,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,36 Tr | -382,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,82 Tr | -118,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,06 Tr | -5,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,29 Tr | 87,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -334,06 Tr | -241,55% |
Dòng tiền tự do | -473,46 Tr | -165,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 1984
Trang web
Nhân viên
2.448